| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 cảnh giới   
 
 
    verb
    To watch, to mount guard    trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông   to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river    cử một tự vệ đứng cảnh giới   to detail a member of the self-defence unit for guard duty
 
   | [cảnh giới] |  |   |   | to watch; to mount guard; to stand sentinel/sentry; to be on sentry duty |  |   |   | Trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông |  |   | To climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river |  |   |   | Cử một đội viên dân quân đứng cảnh giới |  |   | To detail a militiaman for guard duty |  |   |   | Người cảnh giới |  |   | Outguard |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |